Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ỉa chảy
[ỉa chảy]
|
to have diarrhoea; to get the trots; to have loose bowels